Trang chủAGIL • AMS
add
Agility Capital Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 3,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 Tr USD
Số lượng trung bình
694,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 Tr | 18,82% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | 244,00 N | 1.642,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 1.375,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 24,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | -21,99% |
Tổng tài sản | 22,68 Tr | 3,03% |
Tổng nợ | 18,06 Tr | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 678,34 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 N | 1.642,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 537,50 N | 148,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 N | -121,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -633,50 N | 53,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,00 N | 74,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
483