Trang chủAGIN • OTCMKTS
add
American Graphite Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0022 $ - 0,0022 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
922,55 N USD
Số lượng trung bình
43,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 209,17 N | -62,19% |
Thu nhập ròng | -229,01 N | 68,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,60 N | -62,75% |
Tổng tài sản | 451,10 N | -29,97% |
Tổng nợ | 623,55 N | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -172,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 225,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,01 N | 68,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,09 N | 68,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,09 N | -201,04% |
Dòng tiền tự do | -114,65 N | 71,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web