Trang chủAGL • NZE
add
Accordant Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 Tr NZD
Số lượng trung bình
10,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,16 Tr | -23,89% |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | -17,30% |
Thu nhập ròng | -721,00 N | 87,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | 83,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -448,00 N | -640,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 42,35% |
Tổng tài sản | 73,18 Tr | -6,43% |
Tổng nợ | 53,24 Tr | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,00 N | 87,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -987,00 N | -216,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 N | 104,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 705,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 525,50 N | 182,89% |
Dòng tiền tự do | 122,62 N | -69,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
258