Trang chủAGL • NZE
add
Accordant Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,66 Tr NZD
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,45 Tr | -20,69% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | -10,10% |
Thu nhập ròng | -719,00 N | -223,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -255,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 893,00 N | -66,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | -42,65% |
Tổng tài sản | 74,18 Tr | -20,49% |
Tổng nợ | 52,85 Tr | -9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -719,00 N | -223,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 663,00 N | -54,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 N | -34,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -688,50 N | 4,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,50 N | -111,74% |
Dòng tiền tự do | 522,31 N | -69,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
258