Trang chủAGLD • CVE
add
Austral Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,54 Tr | -32,58% |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | 67,12% |
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | -619,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,21 | -966,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -762,00 N | -214,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 Tr | 38,67% |
Tổng tài sản | 78,85 Tr | -20,53% |
Tổng nợ | 55,44 Tr | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | -619,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -162,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 Tr | 146,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,50 N | -101,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,50 N | 420,97% |
Dòng tiền tự do | 457,56 N | 112,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web