Trang chủAGMO • KLSE
add
Agmo Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
162,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,78 Tr | 21,56% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 30,46% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 59,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,69 | 31,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 Tr | 82,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,56 Tr | 0,57% |
Tổng tài sản | 62,12 Tr | 19,08% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | 59,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 Tr | 2.574,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | -23.815,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,42 N | -9,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,36 N | 170,64% |
Dòng tiền tự do | 1,98 Tr | 377,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
215