Trang chủAGMRF • OTCMKTS
add
Silver Mountain Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 548,06 N | -30,70% |
Thu nhập ròng | -157,20 N | 25,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,62 N | 30,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | 43,85% |
Tổng tài sản | 36,55 Tr | 11,72% |
Tổng nợ | 2,89 Tr | 46,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,20 N | 25,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -617,34 N | 18,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -629,71 N | 65,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 51,27% |
Dòng tiền tự do | -867,33 N | 68,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31