Trang chủAGMRF • OTCMKTS
add
Silver Mountain Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
207,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -1,71% |
Thu nhập ròng | -268,78 N | 53,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 Tr | -30,40% |
Tổng tài sản | 37,41 Tr | 16,36% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,78 N | 53,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 7,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | 34,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 229,42% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | 43,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31