Trang chủAGN • ASX
add
Argenica Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
104,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 Tr | 20,47% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 12,61% |
Thu nhập ròng | -593,61 N | 15,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,89 | 30,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,08 Tr | 78,88% |
Tổng tài sản | 15,41 Tr | 78,75% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -593,61 N | 15,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -588,64 N | -3,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,38 N | 50,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -418,26 N | 2,86% |
Dòng tiền tự do | -415,02 N | -2,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web