Trang chủAGN • CNSX
add
Algernon Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 353,01 N | -29,83% |
Thu nhập ròng | -381,06 N | 26,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -347,45 N | 29,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,92 N | 382,60% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | -7,51% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | -36,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,06 N | 26,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,04 N | -367,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,28 N | -367,95% |
Dòng tiền tự do | -49,10 N | -133,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web