Trang chủAGNCL • NASDAQ
add
Tập đoàn Đầu tư AGNC
Giá đóng cửa hôm trước
25,49 $
Mức chênh lệch một ngày
25,20 $ - 25,58 $
Phạm vi một năm
19,78 $ - 25,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T USD
Số lượng trung bình
38,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -24,00 Tr | -107,77% |
Chi phí hoạt động | 24,00 Tr | 4,35% |
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -116,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 200,00 | 116,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | -20,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,32 T | 60,21% |
Tổng tài sản | 79,68 T | 31,67% |
Tổng nợ | 71,03 T | 34,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -116,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,00 Tr | 67,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,06 T | -232,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,11 T | 209,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,00 Tr | 102,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53