Trang chủAGNCL • NASDAQ
add
Tập đoàn Đầu tư AGNC
Giá đóng cửa hôm trước
24,57 $
Mức chênh lệch một ngày
24,34 $ - 24,52 $
Phạm vi một năm
22,84 $ - 26,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 T USD
Số lượng trung bình
21,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,00 Tr | -83,30% |
Chi phí hoạt động | 28,00 Tr | 16,67% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -88,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,10 | -32,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -24,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 T | 39,53% |
Tổng tài sản | 95,89 T | 33,41% |
Tổng nợ | 85,85 T | 35,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 949,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -88,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53