Trang chủAGNCO • NASDAQ
add
Tập đoàn Đầu tư AGNC
Giá đóng cửa hôm trước
25,31 $
Mức chênh lệch một ngày
25,30 $ - 25,40 $
Phạm vi một năm
22,85 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 T USD
Số lượng trung bình
40,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,00 Tr | 201,90% |
Chi phí hoạt động | 30,00 Tr | 30,43% |
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | 188,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,02 | -13,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | -33,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 T | 44,38% |
Tổng tài sản | 89,59 T | 28,00% |
Tổng nợ | 79,93 T | 27,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 885,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | 188,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | 113,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,62 T | 3,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,49 T | -7,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,00 Tr | -146,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53