Trang chủAGNPF • OTCMKTS
add
Algernon Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 442,30 N | -58,38% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 228,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -436,21 N | 58,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,52 N | 40,37% |
Tổng tài sản | 3,89 Tr | -36,55% |
Tổng nợ | 1,93 Tr | -20,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 228,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -143,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,31 Tr | 8.640,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 N | -99,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 533,25 N | 149,59% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -348,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web