Trang chủAGNPF • OTCMKTS
add
Algernon Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 543,79 N | 22,95% |
Thu nhập ròng | -583,22 N | -140,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -535,13 N | -22,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,18 N | -85,53% |
Tổng tài sản | 4,88 Tr | 25,38% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | 62,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -583,22 N | -140,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,52 N | 90,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,00 N | -92,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 N | -100,75% |
Dòng tiền tự do | 701,90 N | 137,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web