Trang chủAGO • NYSE
add
Assured Guaranty Ltd.
85,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
85,50 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 15:00:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
84,97 $
Mức chênh lệch một ngày
85,45 $ - 86,19 $
Phạm vi một năm
72,57 $ - 96,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T USD
Số lượng trung bình
350,44 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,00 Tr | 22,98% |
Chi phí hoạt động | 102,00 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 61,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,90 | 31,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,18 | 62,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -27,70% |
Tổng tài sản | 11,94 T | -1,89% |
Tổng nợ | 6,28 T | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 61,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,00 Tr | 217,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,00 Tr | -47,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,00 Tr | 48,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,00 Tr | 136,24% |
Dòng tiền tự do | 86,00 Tr | 1,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
361