Trang chủAGO • NYSE
add
Assured Guaranty Ltd.
90,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
90,18 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:04:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,51 $
Mức chênh lệch một ngày
88,29 $ - 90,51 $
Phạm vi một năm
72,57 $ - 96,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T USD
Số lượng trung bình
410,95 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,00 Tr | -16,67% |
Chi phí hoạt động | 84,00 Tr | -15,15% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -95,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -94,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | -77,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,50 Tr | -29,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -29,37% |
Tổng tài sản | 11,90 T | -5,09% |
Tổng nợ | 6,35 T | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -95,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,00 Tr | -77,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,00 Tr | 129,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,00 Tr | -136,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,00 Tr | -126,90% |
Dòng tiền tự do | 467,88 Tr | 749,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
361