Trang chủAGPYY • OTCMKTS
add
Agile Group Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 $
Phạm vi một năm
2,23 $ - 12,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T HKD
Số lượng trung bình
23,00
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,10 T | -4,72% |
Chi phí hoạt động | 746,61 Tr | 29,98% |
Thu nhập ròng | -3,51 T | 20,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,59 | 16,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,03 Tr | 109,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | -41,85% |
Tổng tài sản | 195,50 T | -19,15% |
Tổng nợ | 155,22 T | -13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 T | 20,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
89.925