Trang chủAGPYY • OTCMKTS
add
Agile Group Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 $
Mức chênh lệch một ngày
4,90 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
2,23 $ - 12,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T HKD
Số lượng trung bình
20,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,57 T | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -19,11% |
Thu nhập ròng | -4,57 T | -130,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,28 | -118,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 T | -885,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | -36,34% |
Tổng tài sản | 219,42 T | -16,50% |
Tổng nợ | 166,66 T | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 T | -130,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -707,00 Tr | -125,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 229,75 Tr | 128,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | 33,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 T | -213,15% |
Dòng tiền tự do | -1,24 T | -281,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
92.395