Trang chủAGR • ASX
add
Aguia Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,33 N | — |
Chi phí hoạt động | 860,67 N | 107,62% |
Thu nhập ròng | -833,45 N | -101,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -836,73 N | -103,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | 234,29% |
Tổng tài sản | 41,71 Tr | 21,95% |
Tổng nợ | 762,16 N | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,45 N | -101,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -935,84 N | -274,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | -1.062,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 543,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 538,89 N | 474,64% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | -457,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
10