Trang chủAGRI • NASDAQ
add
AgriFORCE Growing Systems Ltd
0,037 $
Trước giờ mở cửa:(0,54%)+0,00020
0,037 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 09:19:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 2,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 Tr USD
Số lượng trung bình
35,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -9,19% |
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | -67,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | 134,12% |
Tổng tài sản | 10,79 Tr | -37,75% |
Tổng nợ | 4,12 Tr | -58,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | -67,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | -9,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,08 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | -273,52% |
Dòng tiền tự do | -346,40 N | -202,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7