Trang chủAGRICOR • KLSE
add
Agricore CS Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
120,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,64 Tr | — |
Thu nhập ròng | 67,74 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,53 Tr | — |
Tổng tài sản | 86,31 Tr | — |
Tổng nợ | 31,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,74 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,25 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -606,90 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
110