Trang chủAGRICOR • KLSE
add
Agricore CS Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
100,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
91,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,64 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,88 Tr | — |
Tổng tài sản | 97,63 Tr | — |
Tổng nợ | 44,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,66 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,70 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
96