Trang chủAGRICOR • KLSE
add
Agricore CS Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
299,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,65 Tr | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | 679,00 N | -54,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -54,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | -41,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,85 Tr | 104,75% |
Tổng tài sản | 88,00 Tr | 16,87% |
Tổng nợ | 32,88 Tr | -24,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 679,00 N | -54,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 Tr | 63,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,00 N | -988,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | -66,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -765,00 N | 44,32% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
110