Trang chủAGRO3 • BVMF
add
BrasilAgro Braziln Agrclturl Real Est Co
Giá đóng cửa hôm trước
24,62 R$
Mức chênh lệch một ngày
24,43 R$ - 24,75 R$
Phạm vi một năm
23,18 R$ - 30,21 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T BRL
Số lượng trung bình
241,20 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,02 Tr | -19,14% |
Chi phí hoạt động | 37,58 Tr | -6,95% |
Thu nhập ròng | 232,85 Tr | -4,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,12 | 18,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,91 Tr | 21,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,89 Tr | -52,94% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 2,77% |
Tổng nợ | 1,43 T | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,85 Tr | -4,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,80 Tr | -45,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,67 Tr | 14,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,21 Tr | -187,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,20 Tr | -119,02% |
Dòng tiền tự do | 214,53 Tr | -35,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web