Trang chủAGRO • BCBA
add
Agrometal SAI
Giá đóng cửa hôm trước
44,25 $
Phạm vi một năm
41,50 $ - 90,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,10 T ARS
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
20,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,11 T | 81,47% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 9,22% |
Thu nhập ròng | -1,30 T | 69,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,58 | 83,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 955,33 Tr | 138,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | 31,80% |
Tổng tài sản | 54,46 T | 17,99% |
Tổng nợ | 22,23 T | 36,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 T | 69,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 T | -78,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,15 Tr | 21,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 T | 526,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 T | 20,00% |
Dòng tiền tự do | -4,75 T | 61,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
417