Trang chủAGRO • IDX
add
Bank Raya Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
234,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
228,00 Rp - 240,00 Rp
Phạm vi một năm
155,00 Rp - 310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 NT IDR
Số lượng trung bình
16,18 Tr
Tỷ số P/E
111,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,18 T | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 144,76 T | -0,01% |
Thu nhập ròng | 16,92 T | 84,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | 83,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 NT | 36,48% |
Tổng tài sản | 13,35 NT | 9,03% |
Tổng nợ | 9,88 NT | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,92 T | 84,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,12 T | -1.178,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,22 T | -94,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,92 T | 157,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,97 T | -247,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
765