Trang chủAGRO • NYSE
add
Adecoagro SA
9,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,92 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:39:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,69 $
Mức chênh lệch một ngày
9,79 $ - 11,01 $
Phạm vi một năm
8,72 $ - 12,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,22 Tr | 41,78% |
Chi phí hoạt động | -20,53 Tr | -613,98% |
Thu nhập ròng | 16,37 Tr | -80,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -86,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,89 Tr | 52,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.987,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,24 Tr | -37,83% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -1,58% |
Tổng nợ | 1,71 T | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,37 Tr | -80,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,46 Tr | -8,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,51 Tr | 15,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,68 Tr | 64,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,99 Tr | 229,49% |
Dòng tiền tự do | 121,11 Tr | -18,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
9.762