Trang chủAGROPHOS • NSE
add
Agro Phos (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,45 ₹ - 38,10 ₹
Phạm vi một năm
27,20 ₹ - 51,46 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
762,31 Tr INR
Số lượng trung bình
62,11 N
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,06 Tr | 506,86% |
Chi phí hoạt động | 70,08 Tr | 252,44% |
Thu nhập ròng | 23,40 Tr | 187,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 114,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,23 Tr | 296,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 Tr | 1.186,22% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 59,91% |
Tổng nợ | 925,26 Tr | 83,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,40 Tr | 187,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
154