Trang chủAGRS • IDX
add
Bank IBK Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
66,00 Rp - 68,00 Rp
Phạm vi một năm
51,00 Rp - 139,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 NT IDR
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,84 T | 47,91% |
Chi phí hoạt động | 116,53 T | 13,14% |
Thu nhập ròng | 51,19 T | 80,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,97 | 21,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 NT | -57,90% |
Tổng tài sản | 20,06 NT | 3,53% |
Tổng nợ | 14,48 NT | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,19 T | 80,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,38 T | -81,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,81 T | 24,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,44 T | -58,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,87 T | -120,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
531