Trang chủAGSVF • OTCMKTS
add
Argentum Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0025 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,0025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
286,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,84 N | 0,67% |
Thu nhập ròng | -61,56 N | 16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,72 N | -0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,36 N | -69,95% |
Tổng tài sản | 173,23 N | -66,99% |
Tổng nợ | 182,03 N | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -787,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,56 N | 16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,97 N | -13,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,03 N | 6,85% |
Dòng tiền tự do | -51,76 N | -44,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web