Trang chủAGTX • OTCMKTS
add
Agentix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 Tr USD
Số lượng trung bình
4,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 96,82 N | 510,97% |
Thu nhập ròng | -143,89 N | -2.357,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,27 N | 137,73% |
Tổng tài sản | 154,11 N | 37,66% |
Tổng nợ | 3,07 Tr | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,89 N | -2.357,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,00 N | -134,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 N | 108,01% |
Dòng tiền tự do | -10,67 N | 80,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web