Trang chủAGX • CVE
add
Silver X Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
741,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 Tr | 34,43% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -78,40% |
Thu nhập ròng | -895,81 N | 89,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,33 | 91,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,99 N | 92,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,43 N | 61,77% |
Tổng tài sản | 53,80 Tr | 3,73% |
Tổng nợ | 34,89 Tr | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -895,81 N | 89,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -425,60 N | -23,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | -189,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | 445,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 593,94 N | 562,30% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | -169,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web