Trang chủAGX • KLSE
add
AGX Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,57 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
241,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
36,01
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,43 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 135,53 Tr | — |
Tổng nợ | 51,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 790,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,36 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -440,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
398