Trang chủAGX • KLSE
add
AGX Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
218,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
198,81 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,83 Tr | 25,12% |
Chi phí hoạt động | 15,19 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | 6.194,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 4.786,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 Tr | 195,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,51 Tr | -46,50% |
Tổng tài sản | 163,58 Tr | 22,31% |
Tổng nợ | 69,58 Tr | 41,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | 6.194,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | 61,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,00 N | 83,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 526,00 N | -98,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -109,72% |
Dòng tiền tự do | -6,41 Tr | 32,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
420