Trang chủAGX • NYSE
add
Argan Inc
163,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)-0,76
163,01 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 19:34:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
158,80 $
Mức chênh lệch một ngày
160,27 $ - 168,66 $
Phạm vi một năm
60,38 $ - 191,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T USD
Số lượng trung bình
441,42 N
Tỷ số P/E
26,65
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,47 Tr | 41,28% |
Chi phí hoạt động | 13,45 Tr | 30,43% |
Thu nhập ròng | 31,37 Tr | 161,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | 84,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,22 | 149,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,29 Tr | 170,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,14 Tr | 27,34% |
Tổng tài sản | 836,23 Tr | 39,78% |
Tổng nợ | 484,37 Tr | 57,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,37 Tr | 161,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,62 Tr | 81,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,77 Tr | -1.066,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,45 Tr | -5,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,09 Tr | -362,46% |
Dòng tiền tự do | 22,83 Tr | 19,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.595