Trang chủAGXPF • OTCMKTS
add
Silver X Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
221,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 Tr | 34,15% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 32,65% |
Thu nhập ròng | -164,33 N | 86,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,63 | 90,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,68 N | 171,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 143,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -19,13% |
Tổng tài sản | 54,55 Tr | -21,69% |
Tổng nợ | 32,13 Tr | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,33 N | 86,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 Tr | -324,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | 5,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,34 Tr | 114,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 795,83 N | 42,35% |
Dòng tiền tự do | -6,65 Tr | -147,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web