Trang chủAGXY3 • BVMF
add
Agrogalaxy Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,95 R$ - 6,15 R$
Phạm vi một năm
5,40 R$ - 32,85 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
100,97 Tr BRL
Số lượng trung bình
48,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,01 Tr | -69,29% |
Chi phí hoạt động | 266,50 Tr | 65,53% |
Thu nhập ròng | -398,09 Tr | -544,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,72 | -1.547,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -270,77 Tr | -368,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,54 Tr | -54,60% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -52,83% |
Tổng nợ | 5,38 T | -18,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,09 Tr | -544,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,60 Tr | 85,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,32 Tr | 144,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,74 Tr | -57,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,66 Tr | 111,18% |
Dòng tiền tự do | 248,46 Tr | -56,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.150