Trang chủAGXY3 • BVMF
add
Agrogalaxy Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,39 R$ - 0,41 R$
Phạm vi một năm
0,38 R$ - 4,32 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
99,27 Tr BRL
Số lượng trung bình
222,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -42,35% |
Chi phí hoạt động | 178,14 Tr | 5,06% |
Thu nhập ròng | -295,73 Tr | 23,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,00 | -31,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,14 Tr | 12,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,24 Tr | -60,05% |
Tổng tài sản | 6,51 T | -25,62% |
Tổng nợ | 5,79 T | -24,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,73 Tr | 23,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,98 Tr | 45,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,35 Tr | 38,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,96 Tr | -118,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,68 Tr | -83,66% |
Dòng tiền tự do | 328,19 Tr | 9,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2.227