Trang chủAGY • ASX
add
Argosy Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 703,50 N | -28,53% |
Thu nhập ròng | -35,46 Tr | -3.854,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -684,29 N | 29,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 Tr | -51,86% |
Tổng tài sản | 20,89 Tr | -78,80% |
Tổng nợ | 558,74 N | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,46 Tr | -3.854,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,44 N | -25,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 Tr | 24,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,73 Tr | 19.878,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | 80,58% |
Dòng tiền tự do | -646,18 N | 45,56% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2