Trang chủAGY • ASX
add
Argosy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 49,84% |
Thu nhập ròng | 27,73 Tr | 543,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -501,08 N | 30,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 Tr | -56,97% |
Tổng tài sản | 83,26 Tr | 24,91% |
Tổng nợ | 736,38 N | 67,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,73 Tr | 543,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -373,71 N | -19,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | 48,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,89 N | 19,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 Tr | 44,51% |
Dòng tiền tự do | -545,44 N | 47,98% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2