Trang chủAGY • LON
add
Allergy Therapeutics plc
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,00 GBX - 7,05 GBX
Phạm vi một năm
2,75 GBX - 8,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
333,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
398,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,02 Tr | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 13,47 Tr | -16,84% |
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | 29,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,57 | 30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | 57,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,68 Tr | 60,30% |
Tổng tài sản | 72,97 Tr | 5,64% |
Tổng nợ | 80,12 Tr | 88,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | 29,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | 28,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -707,50 N | 21,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,89 Tr | 58,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 Tr | 762,21% |
Dòng tiền tự do | -2,67 Tr | 39,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
602