Trang chủAGY • LON
add
Allergy Therapeutics plc
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,00 GBX - 5,50 GBX
Phạm vi một năm
1,65 GBX - 6,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
238,32 Tr GBP
Số lượng trung bình
377,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,81 Tr | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 16,04 Tr | -8,63% |
Thu nhập ròng | -12,28 Tr | 28,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,58 | 35,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,33 Tr | 25,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 Tr | -13,00% |
Tổng tài sản | 64,83 Tr | -2,91% |
Tổng nợ | 61,12 Tr | -5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,28 Tr | 28,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,68 Tr | 0,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 298,50 N | 134,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,12 Tr | -11,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,50 N | -72,44% |
Dòng tiền tự do | -6,80 Tr | 24,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
612