Trang chủAGYO • IST
add
Atakule Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,90 ₺ - 6,34 ₺
Phạm vi một năm
5,55 ₺ - 10,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T TRY
Số lượng trung bình
772,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,34 Tr | 37,80% |
Chi phí hoạt động | 27,30 Tr | 52,48% |
Thu nhập ròng | -113,40 Tr | -2.216,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,08 Tr | 42,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.185,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,56 Tr | 210,10% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 30,68% |
Tổng nợ | 521,66 Tr | 1.677,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,40 Tr | -2.216,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
22