Trang chủAHAP • IDX
add
Asuransi Harta Aman Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
94,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
93,00 Rp - 95,00 Rp
Phạm vi một năm
67,00 Rp - 188,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
465,35 T IDR
Số lượng trung bình
12,77 Tr
Tỷ số P/E
22,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,51 T | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 29,20 T | -10,83% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 120,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 120,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,83 T | 174,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,64 T | -14,83% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 11,04% |
Tổng nợ | 833,00 T | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 120,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,20 T | -84,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,82 T | 92,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 T | 15,94% |
Dòng tiền tự do | -51,74 T | -75,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
212