Trang chủAHB • KLSE
add
AHB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -71,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 51,41 Tr | — |
Tổng nợ | 8,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,51 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
59