Trang chủAHC • ASX
add
Austco Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
230,54 N
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,45 Tr | 61,58% |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | 39,13% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 150,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | 54,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 Tr | 138,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,91 Tr | 199,80% |
Tổng tài sản | 74,28 Tr | 72,34% |
Tổng nợ | 25,17 Tr | 51,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 150,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | 20,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 Tr | -112,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 N | -99,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -1.222,00% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | 339,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
102