Trang chủAHCO • NASDAQ
add
Adapthealth Corp
9,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,86 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,89 $
Mức chênh lệch một ngày
9,76 $ - 10,17 $
Phạm vi một năm
6,43 $ - 11,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T USD
Số lượng trung bình
911,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,86 Tr | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 69,90 Tr | 0,29% |
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 105,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 105,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 5,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,65 Tr | 4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,30 Tr | 63,72% |
Tổng tài sản | 4,47 T | -5,40% |
Tổng nợ | 2,95 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,86 Tr | 105,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,40 Tr | 46,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,24 Tr | 29,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,82 Tr | -458,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,35 Tr | 175,47% |
Dòng tiền tự do | 69,66 Tr | 171,29% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
10.700