Trang chủAHEB6 • BVMF
add
Sao Paulo Turismo Class Pref Shs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 R$
Phạm vi một năm
35,50 R$ - 55,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
385,61 Tr BRL
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
4,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,09 Tr | -18,28% |
Chi phí hoạt động | 13,44 Tr | -23,10% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -105,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -107,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,42 Tr | -123,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,64 Tr | -50,65% |
Tổng tài sản | 552,93 Tr | 7,70% |
Tổng nợ | 310,26 Tr | -22,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -105,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,96 Tr | -163,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,00 N | -180,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -383,00 N | -15,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,45 Tr | -164,76% |
Dòng tiền tự do | 55,87 Tr | 62,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
151