Trang chủAHELF • OTCMKTS
add
Auscan Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
395,87 N CAD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,92 N | -9,79% |
Thu nhập ròng | -26,99 N | 13,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,95 N | -12,74% |
Tổng tài sản | 29,76 N | -9,14% |
Tổng nợ | 186,57 N | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -156,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -201,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,99 N | 13,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 N | 87,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 N | 87,27% |
Dòng tiền tự do | 7,77 N | 199,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web