Trang chủAHF • ASX
add
Australian Dairy Nutritionals Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
343,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | -25,15% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -26,46% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 23,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,25 | -1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 Tr | 1.012,55% |
Tổng tài sản | 28,44 Tr | -16,58% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | -39,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 23,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -900,47 N | 20,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,60 N | 8,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,51 N | -66,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -811,56 N | -1,16% |
Dòng tiền tự do | -611,12 N | -5,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web