Trang chủAHG • NASDAQ
add
Akso Health Group - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
382,20 Tr USD
Số lượng trung bình
28,46 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 Tr | 676,00% |
Chi phí hoạt động | 366,73 N | -68,85% |
Thu nhập ròng | -293,32 N | 83,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,46 | 97,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,89 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,37 Tr | 886,32% |
Tổng tài sản | 212,95 Tr | 1.161,51% |
Tổng nợ | 12,30 Tr | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,32 N | 83,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 Tr | -2.100,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,19 Tr | -3.787,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,61 Tr | 19.103,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 168,47% |
Dòng tiền tự do | -225,59 N | 68,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
9