Trang chủAHGAZ • IST
add
Ahltc Dgl Gaz Dagitim Enerji ve Ytrm AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,70 ₺ - 26,16 ₺
Phạm vi một năm
12,49 ₺ - 26,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
67,60 T TRY
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
38,32
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,11 T | 79,76% |
Chi phí hoạt động | 241,56 Tr | -31,58% |
Thu nhập ròng | 212,20 Tr | -93,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -96,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | 411,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,24 T | -9,36% |
Tổng tài sản | 100,61 T | 62,34% |
Tổng nợ | 60,53 T | 130,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,20 Tr | -93,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 T | 321,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | -288,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 T | -9,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,40 T | 3.878,49% |
Dòng tiền tự do | -147,74 Tr | -104,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.733