Trang chủAHGAZ • IST
add
Ahltc Dgl Gaz Dagitim Enerji ve Ytrm AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,53 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,51 ₺ - 19,84 ₺
Phạm vi một năm
8,66 ₺ - 20,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
51,35 T TRY
Số lượng trung bình
8,33 Tr
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 13,93% |
Chi phí hoạt động | 198,85 Tr | 530,65% |
Thu nhập ròng | -312,08 Tr | -530,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,66 | -477,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,32 Tr | -8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 T | -12,86% |
Tổng tài sản | 72,76 T | 187,06% |
Tổng nợ | 36,93 T | 330,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -312,08 Tr | -530,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.613