Trang chủAHGIF • OTCMKTS
add
Alternate Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,00 USD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,17 N | -95,65% |
Chi phí hoạt động | 18,05 Tr | -36,98% |
Thu nhập ròng | -23,99 Tr | 8,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 N | -2.007,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,41 Tr | -7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 Tr | 170,30% |
Tổng tài sản | 9,61 Tr | -51,77% |
Tổng nợ | 8,54 Tr | 123,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,99 Tr | 8,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,68 Tr | -79,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,86 Tr | 234,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,22 Tr | -17,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | 181,38% |
Dòng tiền tự do | -4,31 Tr | -464,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1