Trang chủAHI • ASX
add
Advanced Health Intelligence Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,36 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | 1.787,15% |
Chi phí hoạt động | 224,30 N | -68,16% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 140,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 141,73 | 102,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -583,91 N | 78,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,76 N | -98,78% |
Tổng tài sản | 15,20 Tr | 70,67% |
Tổng nợ | 11,92 Tr | 73,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 140,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,62 N | 101,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,91 N | -111,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,63 N | -129,09% |
Dòng tiền tự do | -313,04 N | 79,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web