Trang chủAHICF • OTCMKTS
add
ASAHI INTECC CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 $
Phạm vi một năm
13,95 $ - 19,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
711,82 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,18 T | 8,61% |
Chi phí hoạt động | 11,80 T | 11,57% |
Thu nhập ròng | 6,78 T | 11,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,75 | 2,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,16 T | 18,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,01 T | 4,09% |
Tổng tài sản | 179,24 T | 4,93% |
Tổng nợ | 30,26 T | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 T | 11,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
9.371