Trang chủAHK • ASX
add
ARK Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
47,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,06 N | 0,68% |
Thu nhập ròng | -86,69 N | 68,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,10 N | 1,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | 18,18% |
Tổng tài sản | 6,35 Tr | 32,97% |
Tổng nợ | 250,45 N | -31,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,69 N | 68,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,07 N | 32,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,86 N | -2,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -546,93 N | 13,52% |
Dòng tiền tự do | -494,19 N | -0,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web