Trang chủAHK • ASX
add
ARK Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
20,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 295,50 N | 20,74% |
Thu nhập ròng | -365,86 N | 29,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,20 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,61 N | -19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,71 N | -91,54% |
Tổng tài sản | 5,87 Tr | -15,12% |
Tổng nợ | 503,24 N | 164,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,86 N | 29,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -428,51 N | -15,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,70 N | 25,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,00 N | -87,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -571,21 N | -187,78% |
Dòng tiền tự do | -493,95 N | 13,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web