Trang chủAHL-D • NYSE
add
Aspen Insurance 5 625 Perpetual Non Cumulative Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
18,55 $
Phạm vi một năm
17,59 $ - 22,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,11 Tr USD
Số lượng trung bình
22,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,80 Tr | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 133,00 Tr | -11,80% |
Thu nhập ròng | 248,60 Tr | 8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,55 | -8,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,65 Tr | 96,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -13,65% |
Tổng tài sản | 15,75 T | 3,44% |
Tổng nợ | 12,38 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,60 Tr | 8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,80 Tr | 500,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,10 Tr | -1.253,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,80 Tr | -168,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,70 Tr | -941,48% |
Dòng tiền tự do | -6,58 T | -6.327,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.128