Trang chủAHL-D • NYSE
add
Aspen Insurance 5 625 Perpetual Non Cumulative Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
21,44 $
Mức chênh lệch một ngày
21,11 $ - 21,36 $
Phạm vi một năm
16,65 $ - 22,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,86 Tr USD
Số lượng trung bình
14,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,80 Tr | 4,87% |
Chi phí hoạt động | 143,80 Tr | 21,56% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | -22,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -26,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,50 Tr | -30,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -13,97% |
Tổng tài sản | 15,49 T | 0,64% |
Tổng nợ | 12,62 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | -22,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,60 Tr | -33,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,55 Tr | 38,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,15 Tr | -379,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,45 Tr | -204,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.053