Trang chủAHL-D • NYSE
add
Aspen Insurance 5 625 Perpetual Non Cumulative Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20,04 $
Mức chênh lệch một ngày
19,80 $ - 20,10 $
Phạm vi một năm
19,38 $ - 22,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,11 Tr USD
Số lượng trung bình
11,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,90 Tr | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 122,40 Tr | -24,26% |
Thu nhập ròng | 248,60 Tr | 8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,55 | -8,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,35 Tr | 138,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,20 Tr | -70,52% |
Tổng tài sản | 15,75 T | 3,44% |
Tổng nợ | 12,38 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,60 Tr | 8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.053