Trang chủAHL-F • NYSE
add
Aspen Insurance Holdings Depositary Shs Repstg 1 1000 Int In Sh Of Perpetual Non Cumulative Pfd Stk
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 $
Mức chênh lệch một ngày
24,65 $ - 24,80 $
Phạm vi một năm
21,28 $ - 26,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T USD
Số lượng trung bình
12,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,40 Tr | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 130,80 Tr | -9,04% |
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | -32,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -32,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,70 Tr | 74,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,00 Tr | -65,94% |
Tổng tài sản | 16,41 T | 5,94% |
Tổng nợ | 13,07 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | -32,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.128