Trang chủAHN • ASX
add
Athena Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0019 $ - 0,0065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
133,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,48 N | -10,46% |
Thu nhập ròng | -185,96 N | 0,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,21 N | 10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | 231,04% |
Tổng tài sản | 14,55 Tr | 10,06% |
Tổng nợ | 701,77 N | 310,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,96 N | 0,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,03 N | 16,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,63 N | 63,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 857,63 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 523,97 N | 194,09% |
Dòng tiền tự do | -234,69 N | 52,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web