Trang chủAHNR • OTCMKTS
add
Athena Silver Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 Tr USD
Số lượng trung bình
27,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 152,50 N | -28,07% |
Thu nhập ròng | -164,17 N | -128,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,68 N | 994,11% |
Tổng tài sản | 6,67 Tr | 6,30% |
Tổng nợ | 927,97 N | 52,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,17 N | -128,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,57 N | 85,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,24 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 N | 105,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,80 N | 96,85% |
Dòng tiền tự do | -20,53 N | 88,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web