Trang chủAHR • CVE
add
Amarc Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | 176,77% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -453,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,54 Tr | -177,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -71,61% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | -59,78% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | -22,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -607,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -246,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.151,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -453,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,10 Tr | -187,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,90 N | -80,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,56 Tr | -16.912,44% |
Dòng tiền tự do | -7,78 Tr | -233,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web